Có 2 kết quả:
要強 yào qiáng ㄧㄠˋ ㄑㄧㄤˊ • 要强 yào qiáng ㄧㄠˋ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eager to excel
(2) eager to get ahead in life
(3) strong-minded
(2) eager to get ahead in life
(3) strong-minded
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eager to excel
(2) eager to get ahead in life
(3) strong-minded
(2) eager to get ahead in life
(3) strong-minded
Bình luận 0